Key Takeaways
1. Event Management - Tổ chức sự kiện là công việc lập kế hoạch và quản lý các sự kiện lớn như hội nghị, triển lãm thương mại, hội nghị, bữa tiệc, …
2. Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tổ chức sự kiện:
Tổ chức và Điều phối sự kiện: Agenda, Budget, Contingency Plan, Run of Show, Registration Desk, Event Management, Task List, Project Timeline, AV, ROI, RSVPS, Schedule, Coordinate, Oversee, Delegate, Manage, Finalize, Facilitate, Crucial, Tentative, Logistical, Resourceful, Strategically, Efficiently
Quảng bá sự kiện: Influencer, Content Creation, Hashtag, PPC, KPI, CRM, Engage, Promote, Encourage, Amplify, Highlight, Leverage, Analyze, Compelling, Relevant, Interactive, Persuasive, Dynamically, Effectively
Địa điểm tổ chức và Trang thiết bị: Auditorium, Breakout Room, Loading Dock, Seating Arrangement, Floor Plan, Green Room, Exhibit Hall, VIP Lounge, HVAC, AV, TBOH, FOB, Reserve, Equip, Furnish, Inspect, Accommodate, Prepare, Configure, Spacious, Accessible, State-of-the-art, Comfortable, Centrally
Các hoạt động tại sự kiện: Workshop, Networking Session, Gala Dinner, Icebreaker, Panel Discussion, Entertainment Program, Breakout Session, Raffle, Q&A, MC, B2B, Participate, Organize, Facilitate, Entertain, Coordinate, Present, Conclude, Engaging, Interactive, Entertaining, Dynamic, Smoothly, Seamlessly
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện
Tổ chức và điều phối sự kiện
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Agenda
Noun
/əˈdʒɛndə/
Danh sách hoặc kế hoạch các hoạt động và chủ đề sẽ được thảo luận trong một sự kiện.
Budget
Noun
/ˈbʌdʒɪt/
Ước tính thu nhập và chi tiêu cho sự kiện.
Contingency Plan
Noun Phrase
/kənˈtɪndʒənsi plæn/
Một chiến lược xử lý các tình huống bất ngờ trong một sự kiện.
Run of Show
Noun Phrase
/rʌn ʌv ʃoʊ/
Một dòng thời gian chi tiết và trình tự các sự kiện trong ngày.
Registration Desk
Noun Phrase
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən dɛsk/
Nơi người tham dự đăng ký khi đến nơi.
Event Management
Noun Phrase
/ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt/
Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý một sự kiện.
Task List
Noun Phrase
/tæsk lɪst/
Danh sách tất cả các nhiệm vụ cần phải hoàn thành trước và trong sự kiện.
Project Timeline
Noun Phrase
/ˈprɒʤɛkt ˈtaɪmlaɪn/
Một lịch trình nhiệm vụ với thời hạn.
AV
Abbreviation
/ˈeɪ ˈviː/
Nghe nhìn; đề cập đến thiết bị và công nghệ được sử dụng trong một sự kiện.
ROI
Abbreviation
/ˌɑːr oʊ ˈaɪ/
Lợi tức đầu tư; đo lường lợi nhuận của sự kiện.
RSVP
Abbreviation
/ˌɑr ɛs vi ˈpiː/
"Répondez S'il Vous Plaît"; yêu cầu xác nhận sự tham dự.
Schedule
Verb
/ˈʃɛdjuːl/
Để sắp xếp một kế hoạch cho một sự kiện hoặc hoạt động.
Coordinate
Verb
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
Tổ chức mọi người hoặc nhóm để họ làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Oversee
Verb
/ˌoʊvərˈsiː/
Để giám sát một sự kiện hoặc hoạt động.
Delegate
Verb
/ˈdɛlɪɡeɪt/
Để phân công nhiệm vụ cho người khác.
Manage
Verb
/ˈmænɪdʒ/
Để kiểm soát hoặc chỉ đạo một sự kiện.
Finalize
Verb
/ˈfaɪnəlaɪz/
Để hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một sự kiện.
Facilitate
Verb
/fəˈsɪlɪteɪt/
Để thực hiện một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn.
Crucial
Adjective
/ˈkruːʃəl/
Vô cùng quan trọng cho sự thành công của sự kiện.
Tentative
Adjective
/ˈtɛntətɪv/
Không cố định hoặc chắc chắn; có thể thay đổi.
Logistical
Adjective
/ləˈʤɪstɪkəl/
Liên quan đến việc tổ chức chi tiết một sự kiện.
Resourceful
Adjective
/rɪˈsɔːsfəl/
Có khả năng tìm ra cách nhanh chóng và thông minh để vượt qua khó khăn.
Strategically
Adverb
/strəˈtiːʤɪkli/
Theo cách liên quan đến việc đạt được các mục tiêu dài hạn.
Efficiently
Adverb
/ɪˈfɪʃəntli/
Thực hiện các nhiệm vụ một cách có tổ chức và có năng lực.
Quảng bá sự kiện
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Audience
Noun
/ˈɔːdɪəns/
Khán giả hoặc người nghe tập hợp tại một sự kiện.
Call to Action (CTA)
Noun Phrase
/kɔːl tuː ˈækʃən/
Lời nhắc khuyến khích khán giả thực hiện một hành động cụ thể.
Brand Ambassador
Noun Phrase
/brænd æmˈbæsədər/
Là người đại diện và quảng bá thương hiệu tại các sự kiện.
Engagement Metrics
Noun Phrase
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈmɛtrɪks/
Các phép đo được sử dụng để đánh giá sự tham gia của khán giả.
Social Media Strategy
Noun Phrase
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə ˈstrætəʤi/
Một kế hoạch về cách sử dụng mạng xã hội để quảng bá một sự kiện.
Influencer
Noun
/ˈɪnfluənsər/
Một người có khả năng tác động đến người mua tiềm năng thông qua mạng xã hội.
Content Creation
Noun Phrase
/ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/
Quá trình tạo ra các chủ đề thu hút khán giả.
Hashtag
Noun
/ˈhæʃtæɡ/
Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên nền tảng truyền thông xã hội để phân loại nội dung.
PPC
Abbreviation
/piː piː siː/
Một loại quảng cáo sẽ trả tiền theo lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
KPI
Abbreviation
/keɪ piː aɪ/
Chỉ số Hiệu suất Chính; các giá trị có thể đo lường được để chứng minh mức độ đạt được các mục tiêu một cách hiệu quả.
CRM
Abbreviation
/siː ɑr ɛm/
Quản lý quan hệ khách hàng; chiến lược quản lý sự tương tác với khách hàng.
Engage
Verb
/ɪnˈɡeɪʤ/
Để thu hút và giữ sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó.
Promote
Verb
/prəˈmoʊt/
Để nâng cao hoặc quảng cáo một sự kiện.
Encourage
Verb
/ɪnˈkɜːrɪʤ/
Để truyền cảm hứng hoặc thúc đẩy ai đó hành động.
Amplify
Verb
/ˈæmplɪfaɪ/
Để tăng phạm vi tiếp cận hoặc tác động của một cái gì đó.
Highlight
Verb
/ˈhaɪˌlaɪt/
Để thu hút sự chú ý đặc biệt đến một cái gì đó.
Leverage
Verb
/ˈlɛvərɪdʒ/
Để sử dụng một cái gì đó để đạt được lợi ích tối đa của nó.
Analyze
Verb
/ˈænəˌlaɪz/
Để kiểm tra chi tiết nhằm mục đích giải thích và giải thích.
Compelling
Adjective
/kəmˈpɛlɪŋ/
Khơi dậy sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ.
Relevant
Adjective
/ˈrɛləvənt/
Có liên quan chặt chẽ hoặc phù hợp với vấn đề hiện tại.
Interactive
Adjective
/ˌɪntəˈræktɪv/
Thu hút sự tham gia tích cực.
Persuasive
Adjective
/pərˈsweɪsɪv/
Có khả năng thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì đó.
Dynamically
Adverb
/daɪˈnæmɪkli/
Theo cách được đặc trưng bởi sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ liên tục.
Effectively
Adverb
/ɪˈfɛktɪvli/
Theo cách tạo ra hiệu quả mong muốn.
Địa điểm tổ chức & Trang thiết bị
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Auditorium
Noun
/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/
Một căn phòng hoặc hội trường lớn dành cho các cuộc họp hoặc buổi biểu diễn công cộng.
Breakout Room
Noun Phrase
/ˈbreɪkaʊt ruːm/
Một phòng họp nhỏ dùng để thảo luận nhóm.
Loading Dock
Noun Phrase
/ˈləʊdɪŋ dɒk/
Khu vực đưa hàng hóa lên hoặc xuống phương tiện vận tải.
Seating Arrangement
Noun Phrase
/ˈsiːtɪŋ əˈreɪndʒmənt/
Việc tổ chức chỗ ngồi trong địa điểm.
Floor Plan
Noun Phrase
/flɔːr plæn/
Sơ đồ tỷ lệ của cách bố trí địa điểm.
Green Room
Noun Phrase
/ɡriːn ruːm/
Khu vực chờ của các nghệ sĩ trước khi lên sân khấu.
Exhibit Hall
Noun Phrase
/ɪɡˈzɪbɪt hɔːl/
Một căn phòng lớn dùng để trưng bày hàng hóa hoặc thông tin.
VIP Lounge
Noun Phrase
/viː aɪ piː laʊndʒ/
Khu vực dành riêng cho những vị khách quan trọng.
HVAC
Abbreviation
/ˌeɪʧ viː eɪ ˈsiː/
hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.
AVT
Abbreviation
/eɪ vi tiː/
Kỹ thuật viên nghe nhìn; chịu trách nhiệm thiết lập thiết bị AV.
BOH
Abbreviation
/biː əʊ eɪʧ/
Phía Sau Nhà; các khu vực của địa điểm mà công chúng không thể tiếp cận được.
FOB
Abbreviation
/ɛf əʊ biː/
Miễn phí trên tàu; Thuật ngữ đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa.
Reserve
Verb
/rɪˈzɜːrv/
Để đặt trước một địa điểm hoặc dịch vụ.
Equip
Verb
/ɪˈkwɪp/
Để cung cấp các mặt hàng cần thiết cho một mục đích cụ thể.
Furnish
Verb
/ˈfɜːrnɪʃ/
Cung cấp địa điểm với đồ nội thất và thiết bị.
Inspect
Verb
/ɪnˈspɛkt/
nhìn kỹ vào một cái gì đó/ai đó, đặc biệt là để kiểm tra xem mọi thứ có như mong muốn không
Accommodate
Verb
/əˈkɒmədeɪt/
Để cung cấp đủ không gian cho người tham dự.
Prepare
Verb
/prɪˈpeər/
Để làm cho một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng.
Configure
Verb
/kənˈfɪɡər/
Để sắp xếp hoặc thiết lập một cái gì đó theo một cách cụ thể.
Spacious
Adjective
/ˈspeɪʃəs/
Có không gian rộng rãi.
Accessible
Adjective
/əkˈsɛsɪbl/
Dễ dàng tiếp cận hoặc nhập vào.
State-of-the-art
Adjective
/steɪt ʌv ði ɑːrt/
sử dụng các kỹ thuật hoặc phương pháp hiện đại hoặc tiên tiến nhất
Comfortable
Adjective
/ˈkʌmfətəbl/
Mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất.
Centrally
Adverb
/ˈsɛntrəli/
Trong hoặc gần trung tâm của một cái gì đó.
Các hoạt động tại sự kiện
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
Workshop
Noun
/ˈwɜrkˌʃɒp/
Một cuộc họp trong đó một nhóm người tham gia thảo luận và hoạt động chuyên sâu về một chủ đề cụ thể.
Networking Session
Noun Phrase
/ˈnɛtˌwɜrkɪŋ ˈsɛʃən/
Thời gian dành cho người tham gia tương tác và xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp.
Gala Dinner
Noun Phrase
/ˈɡælə ˈdɪnər/
Một sự kiện ăn tối trang trọng thường gắn liền với các lễ kỷ niệm hoặc nghi lễ.
Icebreaker
Noun
/ˈaɪsˌbreɪkər/
Một hoạt động hoặc sự kiện nhằm giảm bớt căng thẳng và giúp mọi người hiểu nhau hơn.
Panel Discussion
Noun Phrase
/ˈpænəl dɪˈskʌʃən/
Một cuộc trò chuyện có cấu trúc về một chủ đề nhất định giữa nhiều người.
Entertainment Program
Noun Phrase
/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈproʊɡræm/
Các hoạt động vui chơi giải trí được tổ chức trong thời gian diễn ra sự kiện.
Breakout Session
Noun Phrase
/ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/
Một cuộc thảo luận nhóm nhỏ tách biệt khỏi cuộc họp hoặc hội nghị lớn hơn.
Raffle
Noun
/ˈræfəl/
Một phương tiện quyên tiền bằng cách bán vé số và trao giải thưởng ngẫu nhiên.
Q&A
Abbreviation
/ˌkjuː ənd ˈeɪ/
Phiên hỏi đáp nơi người tham gia có thể đặt câu hỏi.
MC
Abbreviation
/ɛm siː/
Chủ lễ; người chủ trì một sự kiện.
B2B
Abbreviation
/ˌbiː tuː biː/
Doanh nghiệp với Doanh nghiệp; đề cập đến các giao dịch giữa các doanh nghiệp.
Participate
Verb
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/
Để tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động.
Organize
Verb
/ˈɔːrɡənaɪz/
Để sắp xếp hoặc điều phối một sự kiện hoặc hoạt động.
Facilitate
Verb
/fəˈsɪlɪteɪt/
Để thực hiện một hoạt động hoặc quá trình dễ dàng hơn.
Entertain
Verb
/ˌɛntərˈteɪn/
Để làm cho ai đó vui hoặc thích thú.
Coordinate
Verb
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
Tổ chức mọi người hoặc nhóm để họ làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Present
Verb
/ˈprɛzənt/
Để giới thiệu hoặc hiển thị một sự kiện hoặc hoạt động.
Conclude
Verb
/kənˈkluːd/
Để kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động.
Engaging
Adjective
/ɪnˈɡeɪʤɪŋ/
Thu hút hoặc giữ sự quan tâm hoặc chú ý.
Interactive
Adjective
/ˌɪntərˈæktɪv/
Thu hút sự tham gia tích cực.
Entertaining
Adjective
/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/
Cung cấp sự giải trí hoặc hưởng thụ.
Dynamic
Adjective
/daɪˈnæmɪk/
Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và những ý tưởng mới.
Smoothly
Adverb
/ˈsmuːðli/
Một cách đồng đều và đều đặn, không có sự thay đổi đột ngột.
Seamlessly
Adverb
/ˈsiːmləsli/
Theo cách trôi chảy mà không bị gián đoạn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chuyên ngành tổ chức sự kiện thông dụng
Could you confirm the number of attendees? (Bạn có thể xác nhận số lượng người tham dự không?)
We need to finalize the event schedule by Friday. (Chúng ta cần hoàn tất lịch trình sự kiện trước thứ Sáu.)
Is there a backup plan for bad weather? (Chúng ta có kế hoạch dự phòng cho trường hợp thời tiết xấu chưa?)
Please coordinate with the catering team to ensure everything runs smoothly. (Vui lòng phối hợp với đội phục vụ ăn uống để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
The guest speakers have requested a sound check before the event. (Các diễn giả khách mời đã yêu cầu kiểm tra âm thanh trước sự kiện.)
Can you arrange transportation for the VIP guests? (Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho khách VIP không?)
We need to make sure that all the promotional materials are ready. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu quảng cáo đã sẵn sàng.)
What’s the capacity of the venue? (Sức chứa của địa điểm là bao nhiêu?)
The lighting and sound systems should be tested an hour before the event starts. (Hệ thống ánh sáng và âm thanh nên được kiểm tra trước khi sự kiện bắt đầu một giờ.)
Do you have a list of all the suppliers we’re working with? (Bạn có danh sách tất cả các nhà cung cấp mà chúng ta đang làm việc không?)
The event will begin with a welcome speech by the CEO. (Sự kiện sẽ bắt đầu với bài phát biểu chào mừng của CEO.)
We need to send out reminders to all attendees two days before the event. (Chúng ta cần gửi lời nhắc cho tất cả người tham dự trước sự kiện hai ngày.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề tổ chức sự kiện
Anna: Hi, Mark! Are we all set for the annual conference next week?
Mark: Hi, Anna! We’re almost ready. The venue has been confirmed, and the guest list is finalized. We have about 200 attendees.
Anna: That’s great! Have you spoken with the caterers about the menu?
Mark: Yes, they will provide a buffet with vegetarian and vegan options. I also made sure they can accommodate gluten-free diets.
Anna: Perfect. And what about the audiovisual setup? We’ll need microphones and a projector for the presentations.
Mark: I've already arranged for that. The AV team will set everything up the night before. We just need to test everything on the day of the event.
Anna: Excellent. We should also confirm the entertainment. Is the jazz band available?
Mark: Yes, they’re booked and will play during the networking session. I think it’ll add a nice touch.
Anna: Agreed. Have we sent out the schedule to the speakers?
Mark: Not yet, I’ll email it today. We’ve got some exciting sessions lined up.
Anna: That sounds good. Also, don’t forget to arrange transportation for the VIP guests. We need to make sure they arrive on time.
Mark: I’ve got that covered. They’ll have private cars from the airport to the hotel and venue.
Anna: Great. What about promotional materials? Are the banners and brochures ready?
Mark: Yes, everything’s printed and will be delivered to the venue two days before the event.
Anna: Perfect. I think we’re in good shape. Let’s meet again a day before the event to ensure everything is in place.
Mark: Sounds like a plan. I’ll see you then!
Dịch:
Anna: Xin chào, Mark! Chúng ta đã sẵn sàng cho hội nghị thường niên vào tuần tới chưa?
Mark: Xin chào, Anna! Chúng ta gần như đã sẵn sàng rồi. Địa điểm đã được xác nhận và danh sách khách mời đã được hoàn thiện. Chúng ta có khoảng 200 người tham dự.
Anna: Tuyệt quá! Bạn đã trao đổi với bên cung cấp dịch vụ ăn uống về thực đơn chưa?
Mark: Có, họ sẽ cung cấp tiệc buffet với các lựa chọn dành cho người ăn chay và thuần chay. Tôi cũng đảm bảo rằng họ có thể đáp ứng chế độ ăn không chứa gluten.
Anna: Hoàn hảo. Còn về thiết lập nghe nhìn thì sao? Chúng ta sẽ cần micrô và máy chiếu cho các bài thuyết trình.
Mark: Tôi đã sắp xếp rồi. Nhóm AV sẽ thiết lập mọi thứ vào đêm hôm trước. Chúng ta chỉ cần kiểm tra mọi thứ vào ngày diễn ra sự kiện.
Anna: Tuyệt. Chúng ta cũng nên xác nhận phần giải trí. Ban nhạc jazz có sẵn không?
Mark: Có, họ đã đặt chỗ và sẽ chơi trong buổi giao lưu. Tôi nghĩ điều đó sẽ tạo thêm điểm nhấn thú vị.
Anna: Đồng ý. Chúng ta đã gửi lịch trình cho các diễn giả chưa?
Mark: Chưa, tôi sẽ gửi qua email trong ngày hôm nay. Chúng tôi có một số phiên họp thú vị.
Anna: Nghe có vẻ ổn. Ngoài ra, đừng quên sắp xếp phương tiện đi lại cho khách VIP. Chúng ta cần đảm bảo họ đến đúng giờ.
Mark: Tôi đã lo liệu xong rồi. Họ sẽ có xe riêng từ sân bay đến khách sạn và địa điểm tổ chức.
Anna: Tuyệt. Còn tài liệu quảng cáo thì sao? Biểu ngữ và tờ rơi đã sẵn sàng chưa?
Mark: Vâng, mọi thứ đã được in và sẽ được chuyển đến địa điểm tổ chức hai ngày trước sự kiện.
Anna: Hoàn hảo. Tôi nghĩ chúng ta đang trong tình trạng tốt. Chúng ta hãy gặp lại nhau một ngày trước sự kiện để đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng.
Mark: Nghe có vẻ ổn. Chúng ta sẽ gặp lại nhau sau!
Xem thêm:
Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất
Tiếng Anh chuyên ngành y học cổ truyền
Các nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành tổ chức sự kiện hiệu quả
Các đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện
Để nâng cao từ vựng tiếng Anh trong ngành tổ chức sự kiện, người học có thể tham khảo một số đầu sách dưới đây:
Event Management: Theory and Practice.
The Complete Guide to Successful Event Planning.
Event Planning and Management: Principles, Planning and Practice.
The Event Planning Toolkit: Your Guide to Organizing Extraordinary Meetings and Events.
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiệnMột số ứng dụng hữu ích hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện:
Coursera: Cung cấp các khóa học trực tuyến về tổ chức sự kiện và quản lý sự kiện, học từ vựng thông qua nội dung học thuật và thực tiễn.
LinkedIn Learning: Có các khóa học ngắn về tổ chức sự kiện và kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực này, giúp cải thiện từ vựng và kỹ năng chuyên môn.
Babbel: Tập trung vào việc học từ vựng và cụm từ trong các lĩnh vực cụ thể, bao gồm cả tổ chức sự kiện.
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện
Các trang web hữu ích để học từ vựng và cập nhật xu hướng mới nhất trong ngành tổ chức sự kiện:
EventManagerBlog: https://www.eventmanagerblog.com/
MeetingsNet: https://www.meetingsnet.com/
Event Industry News: https://www.eventindustrynews.com/
Special Events: https://www.specialevents.com/
C&IT: https://www.citmagazine.com/
Những nguồn tài liệu trên sẽ giúp người học phát triển vốn từ vựng chuyên ngành tổ chức sự kiện một cách hiệu quả và linh hoạt.
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện, bao gồm các khái niệm về lên kế hoạch, tổ chức, địa điểm, hoạt động, ...Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm các tài liệu chuyên ngành, tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên nghiệp hoặc tìm kiếm cơ hội thực tập để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này.
Để đáp ứng cho những nhu cầu học tập khác nhau, ZIM thiết kế các khóa học phù hợp cho từng học viên bao gồm khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, khóa học cấp tốc cho nhu cầu đạt kết quả nhanh chóng, khóa học online dành cho người bận rộn.
Tài liệu tham khảo
Chaviva Gordon-Bennett. “Event Planning Glossary: 85+ Industry Terms to Know.” Bizzabo, 2 Mar. 2022, www.bizzabo.com/blog/event-planning-glossary-of-terms. Accessed 9 Aug. 2024.
Convene. “Event Planning Glossary: 148 Event Terms to Know.” Convene, 26 Feb. 2018, convene.com/catalyst/resources/event-planning-glossary/. Accessed 9 Aug. 2024.