![quá khứ của run](https://cdn.vosc.edu.vn/wp-content/uploads/2025/01/qua-khu-cua-run.jpg)
I. Run là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!
Run có phiên âm /rʌn/, đóng vai trò là động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/run_la_gi_a24e738a55.jpg)
II. V0, V2, V3 của Run là gì? Thì quá khứ của Run trong tiếng Anh
Quá khứ của Run là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Run trong bảng dưới đây nhé!
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/v0_v2_v3_cua_run_la_gi_qua_khu_cua_run_trong_tieng_anh_7b0a5ac3e6.jpg)
III. Cách chia động từ Run
Cùng PREP tìm hiểu quá khứ của từ Run trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cach_chia_dong_tu_run_d9dfec4de1.jpg)
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/cach_chia_dong_tu_run_2_66c751dbd1.jpg)
Tham khảo thêm bài viết:
-
Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Set trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Sit trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/phrasal_verbs_voi_run_trong_tieng_anh_b38ef94685.jpg)
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Run trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Run, tham khảo ngay danh sách Idioms với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
![quá khứ của run](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/idioms_voi_run_trong_tieng_anh_71ab1d7339.jpg)
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Run có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Run trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chia động từ Run trong ngoặc
-
The sun _________ (rise) in the east.
-
The prices of goods _________ (rise) sharply last year.
-
Jackson _________ (rise) early every morning to exercise.
-
By the time I get there, the tide _________ (rise).
-
They_________ (rise) to the occasion during the difficult times.
-
By the time you arrive, the moon _________ (rise).
-
Johnson _________ (rise) to fame after her first successful film.
-
The price of oil _________ (rise) steadily over the past few months.
-
We _________ (rise) to the challenge when the team needed them.
-
The sun _________ (rise) later during the winter months.
2. Đáp án
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Run. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!