Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Run: Run - Ran - Run

quá khứ của run
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Run: Run - Ran - Run

I. Run là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm trước bạn nhé!

Run có phiên âm /rʌn/, đóng vai trò là động từ, danh từ, mang nhiều ý nghĩa:

quá khứ của run
Run là gì?

II. V0, V2, V3 của Run là gì? Thì quá khứ của Run trong tiếng Anh

Quá khứ của Run là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Run trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của run
V0, V2, V3 của Run là gì? Thì quá khứ của Run trong tiếng Anh

III. Cách chia động từ Run

Cùng PREP tìm hiểu quá khứ của từ Run trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của run
Cách chia động từ Run

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của run
Cách chia động từ Run

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Run, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của run
Phrasal Verbs với Run trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

V. Idioms với Run trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Run, tham khảo ngay danh sách Idioms với Run trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của run
Idioms với Run trong tiếng Anh

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Run cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Run có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Run trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chia động từ Run trong ngoặc

  1. The sun _________ (rise) in the east.

  2. The prices of goods _________ (rise) sharply last year.

  3. Jackson _________ (rise) early every morning to exercise.

  4. By the time I get there, the tide _________ (rise).

  5. They_________ (rise) to the occasion during the difficult times.

  6. By the time you arrive, the moon _________ (rise).

  7. Johnson _________ (rise) to fame after her first successful film.

  8. The price of oil _________ (rise) steadily over the past few months.

  9. We _________ (rise) to the challenge when the team needed them.

  10. The sun _________ (rise) later during the winter months.

2. Đáp án

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Run. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/qua-khu-cua-run-a84196.html