Bài thuyết trình nhóm là một hoạt động phổ biến trong môi trường học tập tại trường học. Giới thiệu các thành viên trong nhóm giúp tạo ấn tượng tốt ban đầu, thu hút sự chú ý và thiện cảm của người nghe.
Bài viết này sẽ cung cấp cho người học các bài mẫu Thuyết trình giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh hay, giúp nhóm tự tin hơn trong phần thuyết trình của mình.
Key Takeaways
1. Giới thiệu thành viên nhóm là ấn tượng đầu tiên và quan trọng đối với các bài thuyết trình nhóm.
2. Cấu trúc phần giới thiệu thành viên nhóm:
Lời chào: Chào hỏi và Cảm ơn
Giới thiệu nhóm: Tên nhóm, số lượng thành viên, vai trò ngắn gọn của họ
3. Một trong những lưu ý khi giới thiệu nhóm:
Thông tin ngắn gọn
Sử dụng ngôn ngữ mang tính tích cực và rõ ràng.
Giữ giọng điệu trang trọng và lịch sự
Tương tác với khán giả bằng cách giao tiếp bằng mắt và mỉm cười
Cấu trúc phần Thuyết trình giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh
Theo sách “Present for success” của Alison Lester, phần mở bài của bài thuyết là phần quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người nghe trong suốt thời gian thuyết trình. Nó chiếm khoảng 10-15% thời gian thuyết trình với những câu mở đầu bao gồm các câu về (1) Greeting (Lời chào) và (2) Group introduction (Giới thiệu nhóm).
Phần 1: Lời chào
Good morning, everyone. Thank you for being here today. (Chào buổi sáng, mọi người. Cảm ơn các bạn đã có mặt hôm nay.)
Hello, everyone. It's an honor to welcome you all. (Xin chào mọi người. Thật vinh dự được chào đón các bạn.)
Good afternoon, ladies and gentlemen. Thank you for joining us today. (Chào buổi chiều quý ông và quý bà. Cảm ơn các bạn đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay.)
Good morning, everyone. It's a pleasure to have you all here. (Chào buổi sáng, mọi người. Rất vui mừng khi các bạn đều có mặt ở đây.)
Phần 2: Giới thiệu nhóm
Tên nhóm
We are group … (Chúng tôi là nhóm …)
Số lượng thành viên trong nhóm
Our team consists of ... members. (Nhóm chúng tôi gồm ... thành viên.)
Our team includes ... members. (Nhóm chúng tôi gồm ... thành viên.)
We have a total of ... members. (Chúng tôi có tổng cộng ... thành viên.)
Giới thiệu các vai trò của thành viên trong nhóm
I am the group leader and presenter. (Tôi là trưởng nhóm và là người trình bày.)
[A member/members] be responsible for ... (chịu trách nhiệm về)
I will be presenting today. (Tôi sẽ trình bày ngày hôm nay.)
[A member/members] handled ... (đã xử lý)
[A member/members] be in charge of ... (phụ trách)
Mẫu giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1
Good morning, everyone. Thank you for being here today. We are group 2, and our team consists of 6 members. My name is Alex, and I am the group leader and presenter. Maria and John were responsible for researching the data for our presentation. Sophie designed the slides, and Michael and Emma will assist by taking your questions and providing additional information.
Dịch:
Chào buổi sáng mọi người. Cảm ơn bạn đã đến đây ngày hôm nay. Chúng tôi là nhóm 2, và nhóm của chúng tôi gồm có 6 thành viên. Tên tôi là Alex, tôi là trưởng nhóm và người trình bày. Maria và John chịu trách nhiệm nghiên cứu dữ liệu cho bài thuyết trình của chúng tôi. Sophie thiết kế các slide, Michael và Emma sẽ hỗ trợ bằng cách trả lời các câu hỏi của bạn và cung cấp thêm thông tin.
Bài mẫu 2
Hello, everyone. It's an honor to welcome you all. We are group 5, and our team includes 4 members. My name is Sarah, and I will be presenting today. James and Linda handled the research and data collection for our presentation. Mark designed the visuals, and Anna will be answering any questions you may have at the end.
Dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Thật vinh dự được chào đón tất cả các bạn. Chúng tôi là nhóm 5, và nhóm của chúng tôi bao gồm 4 thành viên. Tên tôi là Sarah và tôi sẽ trình bày hôm nay. James và Linda xử lý việc nghiên cứu và thu thập dữ liệu cho bài thuyết trình của chúng tôi. Mark thiết kế hình ảnh và cuối cùng Anna sẽ trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.
Bài mẫu 3
Good afternoon, ladies and gentlemen. Thank you for joining us today. We are group 3, with a total of 5 members. I am David, the group leader and presenter. Emily and Robert were in charge of gathering and analyzing the data. Jessica created the slides, and Peter will be managing the Q&A session after the presentation.
Dịch:
Chào buổi chiều các quí cô và các quí ông. Cảm ơn bạn đã tham gia với chúng tôi ngày hôm nay. Chúng tôi là nhóm 3, có tổng cộng 5 thành viên. Tôi là David, trưởng nhóm và người trình bày. Emily và Robert chịu trách nhiệm thu thập và phân tích dữ liệu. Jessica đã tạo các slide và Peter sẽ quản lý phần hỏi đáp sau buổi thuyết trình.
Một số lưu ý khi giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh
Bắt đầu bằng lời chào lịch sự và cảm ơn người nghe.
Nêu rõ tên hoặc số thứ tự của nhóm.
Với tư cách là người trình bày, người nói nên giới thiệu về bản thân trước, sau đó mô tả ngắn gọn vai trò của các thành viên trong nhóm.
Sử dụng ngôn ngữ mang tính tích cực và rõ ràng.
Giữ giọng điệu trang trọng và chuyên nghiệp, đặc biệt là trong môi trường học thuật
Tương tác với khán giả bằng cách giao tiếp bằng mắt và mỉm cười. Nó giúp tạo sự kết nối và thể hiện sự tự tin.
Tổng kết
Hiện tại, ZIM đang có các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp cho người đi làm. Tại đây, người học có thể tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Hãy đăng ký để có trải nghiệm học tập chất lượng..
Bài viết đã cung cấp cho người học cấu trúc cần thiết và các bài mẫu Thuyết trình giới thiệu thành viên nhóm bằng tiếng Anh. Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc sẽ có một mở đầu mang lại ấn tượng tốt nhất với người nghe.
Tài liệu tham khảo
Present for Success: A Powerful Approach to Building Confidence, Developing Impact and Transforming Your Presentations (St Training Solutions Success Skills Series). Cavendish Square Publishing, 2010.
Đọc thêm
Cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh đơn giản
Ứng dụng nguyên tắc 7C trong giao tiếp tiếng Anh và hoạt động thuyết trình nhóm
Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh hay, ấn tượng