Quá khứ phân từ là gì? Cách thành lập & chức năng trong câu

Quá khứ phân từ (past participle) là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên đôi khi dễ gây nhầm lẫn cho người dùng khi chia thì hoặc dùng với các vai trò khác trong câu. Bài viết này sẽ giới thiệu một cách khái quát các chức năng, và cấu trúc ngữ pháp của quá khứ phân từ, đồng thời giúp người học hệ thống lại kiến thức thông qua các bài tập vận dụng.

Key takeaways

Quá khứ phân từ là một dạng động từ, được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ed” vào sau động từ (động từ theo quy tắc) hoặc biến đổi không theo một quy luật nào (động từ bất quy tắc).

Chức năng của quá khứ phân từ trong câu:

Quá khứ phân từ (V-ed) và hiện tại phân từ (V-ing) có các chức năng và cách sử dụng khác nhau trong câu và trong ngữ pháp tiếng Anh.

Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ (past participle) là một dạng động từ, có thể được dùng như một tính từ hoặc dùng trong các thì động từ hoàn thành và cấu trúc bị động. Quá khứ phân từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ed” vào sau động từ đối với động từ theo quy tắc hoặc biến đổi không theo một quy luật nào đối với động từ bất quy tắc.

Ví dụ:

Cách thành lập quá khứ phân từ

Cách thành lập quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ theo quy tắc

Quá khứ phân từ của động từ thường (regular verbs) được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ed” (hoặc “-d” nếu động từ đã kết thúc bằng “e”). Quá khứ phân từ của một động từ thường giống hệt với dạng quá khứ đơn của nó (ví dụ như “paint” - “painted” - “painted”).

Có một số trường hợp đặc biệt mà người học cần lưu ý khi thêm đuôi “-ed” vào các động từ thường:

Ví dụ: shop (mua sắm) → shopped, sip (uống từng ngụm) → sipped

Ví dụ: commit (cam kết) → committed, occur (xảy ra) → occurred

Ví dụ: open (mở) → opened, enter (nhập) → entered

Ví dụ: study (học) → studied, try (thử) → tried

Ví dụ: enjoy (tận hưởng) → enjoyed, employ (tuyển dụng) → employed

? Khám phá thêm các quy tắc phát âm đuôi ed trong tiếng Anh.

Quá khứ phân từ bất quy tắc

Quá khứ phân từ của động từ bất quy tắc (irregular verbs) không thêm hậu tố “-ed” sau động từ và không tuân theo một khuôn mẫu cụ thể nào. Vì thế, người học cần tìm hiểu và ghi nhớ các dạng động từ này để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác nhất. Quá khứ phân từ của một động từ bất quy tắc có thể không giống với dạng quá khứ đơn của nó.

Ví dụ:

Người học có thể tham khảo bài viết tổng hợp 360 động từ bất quy tắc theo các nhóm phân loại có đặc điểm chung sau đây để có thể mở rộng thêm vốn từ của mình.

Chức năng của quá khứ phân từ (past participle)

Đóng vai trò như một tính từ (adjective)

Quá khứ phân từ có thể đóng vai trò như một tính từ trong câu để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ. Cấu trúc này cho phép người dùng mô tả đối tượng đề cập rõ ràng hơn và giúp truyền đạt những cảm xúc, đặc điểm hoặc phẩm chất cụ thể của danh từ.

Đóng vai trò trạng ngữ trong câu

Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để mô tả cách thức, thời gian, hoặc lý do một hành động diễn ra. Trong trường hợp này, nó thường đi kèm với các giới từ hoặc các trạng từ.

Ví dụ:

Các cấu trúc câu với quá khứ phân từ (past participle)

Vai trò của quá khứ phân từ trong câu

Sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect verb tenses)

Các thì hoàn thành được tạo bằng cách kết hợp trợ động từ “have/has/had” và quá khứ phân từ. Có 3 loại thì hoàn thành sau:

Cấu trúc ngữ pháp: S + had + quá khứ phân từ.

Ví dụ: Before they arrived, the party had already begun, and most of the guests had eaten. (Trước khi họ đến, bữa tiệc đã bắt đầu và hầu hết khách đều đã ăn xong.)

Cấu trúc ngữ pháp: S + have/has + quá khứ phân từ.

Ví dụ: She has just finished reading that novel, which she has wanted to read for months. (Cô ấy vừa đọc xong cuốn tiểu thuyết mà cô ấy đã muốn đọc trong nhiều tháng.)

Cấu trúc ngữ pháp: S + will have + quá khứ phân từ.

Ví dụ: By the time the weekend is over, we will have hiked over twenty miles and will have seen some breathtaking views. (Khi cuối tuần kết thúc, chúng ta sẽ đi bộ hơn 20 dặm và sẽ nhìn thấy một số khung cảnh tuyệt đẹp.)

Sử dụng trong câu bị động (passive voice)

Câu bị động dùng để miêu tả chủ ngữ là đối tượng bị tác động bởi hành động của một vật hay đối tượng nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp: S + tobe + quá khứ phân từ (+ by object). Động từ “tobe” được chia theo thì của động từ chính ở câu chủ động.

Ví dụ:

Sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause)

Khi rút gọn mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, đại từ quan hệ và động từ “tobe” trong câu có thể bị lược bỏ, chỉ giữ lại cụm quá khứ phân từ.

Ví dụ:

Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 (third conditional)

Quá khứ phân từ trong câu điều kiện loại 3 được sử dụng trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả của một hành động trong quá khứ nếu điều kiện trong mệnh đề if được đáp ứng.

Cấu trúc ngữ pháp: If + S + had + quá khứ phân từ, S + would/could/might + have + quá khứ phân từ.

Ví dụ:

Sử dụng đi kèm với động từ khiếm khuyết + “have” (perfect modals)

Quá khứ phân từ thường được dùng trong các dạng hoàn thành của động từ khiếm khuyết (perfect modals) để diễn tả một số ý nghĩa sau:

  1. Chắc chắn rằng một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Cấu trúc ngữ pháp: S + must have + quá khứ phân từ.

Ví dụ: He must have been tired. He fell asleep as soon as he got home. (Anh ấy chắc hẳn đã mệt. Anh ấy ngủ thiếp đi ngay khi về nhà.)

  1. Khả năng một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Cấu trúc ngữ pháp: S + might/could/may + have + quá khứ phân từ.

Ví dụ: He might have been late because of the traffic. (Anh ấy có thể đã đến muộn vì tắc đường.)

  1. Sự cần thiết một điều gì đó phải xảy ra trong quá khứ

Cấu trúc ngữ pháp: S + should have + quá khứ phân từ.

Ví dụ: She had a lot of work to do last night, but instead, she watched TV. She should have prioritized her tasks. (Tối qua cô ấy có rất nhiều việc phải làm, nhưng thay vào đó lại xem TV. Lẽ ra cô ấy nên ưu tiên công việc của mình.)

Quá khứ phân từ (past participle) và hiện tại phân từ (present participle)

Quá khứ phân từ (past participle) và hiện tại phân từ (present participle) là hai dạng của phân từ trong tiếng Anh. Chúng có các đặc điểm và chức năng khác nhau trong ngữ pháp và trong câu.

Quá khứ phân từ (past participle) và hiện tại phân từ (present participle)

Quá khứ phân từ (past participle)

  1. Hình thức

Quá khứ phân từ được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ed" sau động từ (đối với các động từ theo quy tắc) và biến đổi khác (đối với các động từ bất quy tắc).

  1. Cách dùng

Hiện tại phân từ (present participle)

  1. Hình thức

Hiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm "ing" vào động từ gốc.

Ví dụ: planning (đang lên kế hoạch), drawing (đang vẽ)

  1. Cách dùng

Ví dụ: The dog is looking at the sky. (Chú chó đang nhìn lên bầu trời.)

Ví dụ: The man sitting next to me is a famous actor. (Người đàn ông đang ngồi bên cạnh tôi là một diễn viên nổi tiếng.)

Ví dụ: The running water sounded soothing. (Âm thanh của nước chảy rất dễ chịu.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. The (damaged/damaging) car needed extensive repairs.

  2. The letter had already been (send/sent) when he realized his mistake.

  3. The (amazed/amazing) scenery of the mountains took our breath away.

  4. The treasure was (hide/hidden) in a secret cave.

  5. The (entertained/entertaining) audience clapped and cheered.

Đáp án:

  1. damaged (Chiếc xe bị hỏng cần sửa chữa một cách kỹ lưỡng.)

  2. sent (Bức thư đã được gửi đi trước khi anh ấy nhận ra sai lầm của mình.)

  3. amazing (Phong cảnh tuyệt vời của những ngọn núi khiến chúng tôi nghẹt thở.)

  4. hidden (Kho báu được giấu trong một hang động bí mật.)

  5. entertained (Khán giả đã được giải trí và vỗ tay cùng hoan hô.)

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ cho sẵn

  1. The movie ________ (film) last night was fantastic.

  2. She ________ (should/may/could) have ________ (finish) her assignment by now.

  3. By the time I arrived, they ________ (already/finish) their meeting.

  4. If she ________ (not eat) so much junk food, she ________ (not gain) weight.

  5. The book ________ (write) by J.K. Rowling is very popular.

Đáp án:

  1. filmed (Bộ phim được quay tối qua thật tuyệt vời.)

  2. should have finished (Đáng lẽ bây giờ cô ấy đã phải hoàn thành công việc của mình rồi.)

  3. had already finished (Khi tôi đến thì cuộc họp của họ đã kết thúc rồi.)

  4. had not eaten, would not have gained (Nếu cô ấy không ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy thì cô ấy đã không tăng cân.)

  5. written (Cuốn sách được viết bởi J.K. Rowling rất nổi tiếng.)

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. The movie, ________ by a famous director, was a huge success.

    1. directing

    2. direct

    3. directed

    4. directs

  2. By the time we arrived, they ________ the game.

    1. had already finished

    2. already finished

    3. already have finished

    4. had already finishing

  3. If you had asked, I ________ you the answer.

    1. give

    2. gives

    3. given

    4. would have given

  4. She was __________ by the beauty of the mountain scenery.

    1. enchanted

    2. enchanting

    3. enchant

    4. enchantment

  5. The storm ________ the entire coastline, causing widespread damage.

    1. batters

    2. had battered

    3. battering

    4. was battered

Đáp án:

  1. c (Bộ phim do một đạo diễn nổi tiếng chỉ đạo đã thành công rực rỡ.)

  2. a (Khi chúng tôi đến thì họ đã chơi xong trò chơi rồi.)

  3. d (

    Nếu bạn hỏi thì tôi đã cho bạn câu trả lời rồi.)

  4. a (Cô ấy đã bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của phong cảnh núi non.)

  5. b (Cơn bão đã tàn phá toàn bộ bờ biển, gây thiệt hại trên diện rộng.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu về quá khứ phân từ (past participle) - một điểm ngữ pháp cơ bản và hữu ích cho người học. Hy vọng người học có thể nắm vững kiến thức được cung cấp và luyện tập thêm để sử dụng quá khứ phân từ một cách lưu loát hơn. Ngoài ra, người học có thể được giải đáp các thắc mắc về grammar nói chung trên diễn đàn ZIM Helper, được vận hành bởi các giảng viên đến từ đội ngũ ZIM Academy.

Nguồn trích dẫn

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/pp-trong-tieng-anh-la-gi-a83695.html