Quán ăn tiếng Anh là restaurant, cafe, eating house,... tùy thuộc vào dịch vụ và món ăn mà nơi đó cung cấp; cùng những kiến thức từ vựng liên quan.
Quán ăn là một trong những điểm đến rất quen thuộc của tất cả mọi người. Vậy quán ăn tiếng Anh là gì? Tổng hợp tên các loại quán ăn khác nhau trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!
Quán ăn (restaurant/ cafe house)
Quán ăn trong tiếng Anh là restaurant hay cafe hay eating house,... là danh từ nói về “nơi” cung cấp đồ ăn và thức uống cho khách hàng. Thường thì "quán ăn" không phải là một nhà hàng sang trọng mà thường là các cơ sở kinh doanh nhỏ hơn, có thể là quán cà phê, nhà hàng nhỏ, hoặc cơ sở bán đồ ăn nhanh. "Quán ăn" thường có thực đơn đa dạng hoặc chuyên biệt vào một loại món ăn cụ thể.
Tuy nhiên, để sử dụng quán ăn tiếng Anh là gì chính xác nhất thì chúng ta cần dựa vào quy mô/ dịch vụ và menu tại các quán ăn đó như thế nào thì mới có thể sử dụng chính xác.
Từ vựng liên quan quán ăn trong tiếng Anh
Sau khi biết được từ vựng quán ăn trong tiếng Anh là gì, sau đây hoctienganhnhanh.vn sẽ chia sẻ tới các bạn danh sách tên tiếng Anh của các quán ăn (loại hình quán ăn) thông dụng nhất mà bạn thường gặp trong cuộc sống.
Sử dụng từ vựng quán ăn dịch tiếng Anh trong ví dụ.
Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng các từ vựng về loại hình quán ăn trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng hình dung nhé!
Sử dụng quán ăn tiếng Anh trong đoạn hội thoại
Lisa: Deny, I found this charming little cafe tucked away in the corner of the street. It's got this rustic vibe with the most heavenly aroma of freshly brewed coffee. (Deny, tớ đã tìm thấy một quán cà phê nhỏ xinh ở góc phố. Nó có một không gian rất cổ điển với hương thơm ngào ngạt của cà phê mới pha)
Deny: Oh, I love cafes with cozy vibes! What kind of food do they serve there? (Ôi, tớ thích các quán cà phê có không gian ấm cúng! Quán đó phục vụ những loại đồ ăn gì vậy?)
Lisa: They have a variety - delicious pastries, sandwiches, and their specialty, these mouthwatering Belgian waffles topped with fresh berries and cream. (Họ có đủ loại đồ - bánh ngọt ngon, sandwich và đặc sản của họ là những chiếc bánh quy ngọt ngào của Bỉ được trang trí với quả dâu tươi và kem tươi)
Deny: Wow, that sounds amazing! Is it a popular spot? (Wow, nghe ngon quá! Quán có nổi tiếng không?)
Lisa: Surprisingly not too crowded. It's like this hidden gem, perfect for a relaxed brunch or catching up with friends. (Khá bất ngờ là không quá đông đúc. Nó giống như một viên ngọc quý ẩn mình, hoàn hảo cho một bữa brunch thư giãn hoặc để gặp gỡ bạn bè)
Deny: Count me in! When should we go check it out? (Tính tớ vào nhé! Chúng ta sẽ ghé thăm khi nào?)
Lisa: How about this weekend? We can indulge in their delightful menu and spend a leisurely afternoon there. (Cuối tuần này thì sao? Chúng ta có thể thưởng thức thực đơn tuyệt vời của họ và dành một buổi chiều dễ chịu ở đó)
Deny: Absolutely! I can't wait to try those waffles. Thanks for finding this spot, Lisa. (Tất nhiên! Tớ không thể chờ để thử những chiếc bánh quy đó. Cảm ơn đã tìm ra quán này, Lisa)
Lisa: Of course, Deny. I think you'll fall in love with it as much as I have! (Dĩ nhiên, Deny. Tớ nghĩ cậu sẽ yêu thích nó cũng như tớ đã yêu thích nó!)
Qua bài học hôm nay, các bạn có thể dễ dàng hình dung được từng loại quán ăn tiếng Anh là gì. Từ điển tiếng Anh là muôn hình vạn trạng vậy nên các bạn đừng bỏ cuộc nhé, hoctienganhnhanh.vn sẽ luôn đồng hành cùng bạn. Cảm ơn bạn đã ưu ái lựa chọn. Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://vosc.edu.vn/quan-an-tieng-anh-la-gi-a76760.html