5 đại từ quan hệ tiếng Anh Who, Which, That, Whose, Whom thông dụng

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

I. Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì?

Đại từ quan hệ là gì? Đại từ quan hệ trong tiếng Anh (Relative pronouns) là một loại đại từđược sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ trong một câu, và nó liên kết câu đó với một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ). Đại từ quan hệ giúp bổ nghĩa cho câu và tạo ra mối liên kết giữa các câu trong văn bản.

Có 5 loại đại từ quan hệ chính trong tiếng Anh, đó là: who, whom, whose, which, và that.

dai-tu-quan-he-la-gi.png
Đại từ quan hệ là gì?

II. Chức năng của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh có chức năng quan trọng trong việc liên kết các mệnh đề, bổ nghĩa cho mệnh đề hoặc thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Dưới đây là một số chức năng cụ thể của đại từ quan hệ, cùng tham khảo nhé!

Chức năng của đại từ quan hệ

Ví dụ

Liên kết mệnh đề chính với mệnh đề quan hệ

  • Linda might lose her job, which would be disastrous. (Linda có thể sẽ thất nghiệp, đó là điều rất tệ.)
  • Mrs Liz promised to give away all the money, which was a bit rash. (Bà Liz hứa sẽ quyên góp toàn bộ số tiền, việc này có vẻ hơi bốc đồng)

Thay thế cho danh từ

  • The woman whose dog barked all night kept everyone awake. (Người phụ nữ mà có con chó sủa suốt đêm đã làm mọi người mất ngủ.)
  • The book that I borrowed from Anna is due tomorrow. (Cuốn sách mà tôi mượn từ Anna sẽ cần trả lại vào ngày mai.)

Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

  • The woman who is doing yoga in the park is an English teacher. (Người phụ nữ đang tập yoga trong công viên là một giáo viên tiếng Anh.)
  • The boy who is playing the guitar on the street is a talented musician. (Chàng trai đang chơi guitar trên phố là một nhạc sĩ tài năng.)

Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

  • I met John whom you recommended to me. (Tôi đã gặp John người mà bạn đã giới thiệu cho tôi.)
  • She is the woman whom I saw at your birthday party. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nhìn thấy trong bữa tiệc sinh nhật của bạn.)

Bổ nghĩa cho mệnh đề chính đứng trước nó

  • He failed the exam, which made his parents very sad. (Anh ấy thi trượt, điều đó làm bố mẹ anh ấy rất buồn.)
  • He forgot to bring his passport, which caused a delay at the airport. (Anh ấy quên mang hộ chiếu, điều đó đã gây ra sự chậm trễ ở sân bay.)

Chức năng của đại từ quan hệ

III. Cấu trúc và cách sử dụng đại từ quan hệ

Dưới đây là kiến thức về cách dùng và cấu trúc đại từ quan hệ, cùng tìm hiểu nhé!

1. Đại từ quan hệ Who - đại từ chỉ người

Đại từ quan hệ Who trong mệnh đề quan hệ dùng để giải thích/bổ sung thêm thông tin về danh từ chỉ người. Ví dụ:

2. Đại từ quan hệ Whom - đại từ chỉ người

Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người trong câu. Đại từ quan hệ "Whom" thường được sử dụng trong vai trò tân ngữ của mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

Ngoài ra, chúng ta thường bắt gặp “preposition (giới từ) + whom”, để thể hiện tính trang trọng hơn trong câu.

Ví dụ:

cach-dung-dai-tu-quan-he-whom.png
Cách dùng đại từ quan hệ whom

3. Đại từ quan hệ Whose - đại từ chỉ sự sở hữu

Đại từ quan hệ whose được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người hoặc một đồ vật trong câu. "Whose" thường được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

4. Đại từ quan hệ Which - đại từ chỉ vật

Đại từ quan hệ which được sử dụng để thay thế cho đồ vật hoặc một cụm danh từ trong câu. Ví dụ:

Ngoài ra chúng ta sẽ thường bắt gặp đại từ quan hệ Which đi với giới từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu vị trí của giới từ đi với đại từ quan hệ Which có những cách sử dụng nào nhé!

Đại từ Which còn có chức năng bổ nghĩa cho mệnh đề chính đứng trước nó. Ví dụ:

Cách dùng đại từ quan hệ which

5. Đại từ quan hệ That - đại từ đặc biệt (chỉ người và vật)

Đại từ quan hệ "that" được sử dụng để thay thế cho cả người và đồ vật/động vật trong câu. Ví dụ:

Ngoài ra chúng ta thường thấy cấu trúc “Superlatives (so sánh nhất) + That”. Ví dụ

Cuối cùng sẽ là cấu trúc “That +...prepositions”. Ví dụ

cach-dung-dai-tu-quan-he-that.png
Cách dùng đại từ quan hệ that

IV. Một số kiến thức cơ bản về các loại mệnh đề quan hệ

Trước khi tìm hiểu cách lược bỏ đại từ quan hệ, chúng ta cùng tìm hiểu qua về các loại mệnh đề quan hệ nhé!

1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ xác định dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, nhằm xác định cụ thể hơn, rõ ràng hơn về đối tượng người hoặc vật mà mệnh đề chính nói đến. Nếu thiếu mệnh đề quan hệ xác định thì mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng.

Ví dụ:

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước nó, nhằm giải thích, bổ sung thêm thông tin. Mệnh đề này có thể được lược bỏ mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Mệnh đề quan hệ không xác định thường sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Các danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc có các từ xác định như: this, that, my, his, her, those, these… đứng trước.

Lưu ý: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không dùng đại từ quan hệ that.

Ví dụ:

Mệnh đề quan hệ không xác định

3. Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp là loại mệnh đề phụ, có mục đích bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ nối tiếp thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy và dùng đại từ quan hệ “which”.

Ví dụ:

V. Cách lược bỏ đại từ quan hệ

Rút gọn đại từ quan hệ là quá trình loại bỏ đại từ quan hệ trong câu mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong câu nếu vẫn đảm bảo câu rõ ràng và không gây nhầm lẫn ý. Hãy lưu ý các trường hợp sau để biết khi nào được lược bỏ đại từ quan hệ phù hợp nhé!

Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ:

Quy tắc

Ví dụ

Khi đại từ quan hệ trong câu đóng vai trò là chủ ngữ, được theo sau bởi động từ tobe và các cụm giới từ, cụm tính từ, hiện tại phân từ, quá khứ phân từ, có thể lược bỏ cả đại từ và động từ tobe đứng sau đại từ.

The girl who is jogging is my older sister. → The girl jogging is my older sister. (Cô gái đang chạy bộ là chị gái của tôi.)

Khi các đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu, có thể lược bỏ những đại từ này.

The dictionary that I bought yesterday is very useful. → The dictionary I bought yesterday is very useful.(Cuốn từ điển mà tôi mua hôm qua rất bổ ích.)

VI. Những lưu ý khi dùng đại từ quan hệ

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, và that để đảm bảo ngữ pháp:

nhung-luu-y-khi-dung-dai-tu-quan-he.png
Những lưu ý quan trọng khi dùng đại từ quan hệ

Lưu ý: Trong văn nói, từ whom và whose ít sử dụng hơn, thay vào đó, that được dùng nhiều hơn. Tuy nhiên, trong văn viết, đặc biệt là học thuật hoặc các văn bản hành chính, bạn cần sử dụng đúng các đại từ quan hệ để thể hiện ngữ cảnh trang trọng và đúng ngữ pháp nhé!

VII. Bài tập đại từ quan hệ & Đáp án

Dưới đây là một số bài tập về đại từ quan hệ có đáp án, hãy luyện tập ngay để ghi nhớ kiến thức nhé!

Bài tập 1 : Điền các đại từ: Who, whom, whose, which, that vào chỗ trống

  1. The girl __________ won the beauty contest is my friend.
  2. The man to __________ I gave the hat is my uncle.
  3. The car __________ belongs to my wife is parked outside.
  4. The dog __________ is playing in the riverside is very friendly.
  5. The house __________ chimney was damaged in the thunderstorm is being repaired.
  6. The teacher __________ teaches economics is very knowledgeable.
  7. The coffee shop __________ serves refreshing drinks is always crowded.
  8. The boy __________ won the competition is my cousin.
  9. The novel __________ I borrowed from the city library is very dramatic.
  10. The tablet __________ I bought last month stopped working.

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng đại từ quan hệ:

  1. The girl is my sister. She is sitting next to me.
  2. The house is very old. Anna lived in it when she was a child.
  3. The man is a doctor. He treated my father.
  4. The book is about American geography. I bought it yesterday.
  5. The woman is my teacher. She speaks three languages.

Đáp án:

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. who
  2. whom
  3. that
  4. which
  5. whose
  6. who
  7. that
  8. who
  9. that
  10. that
  1. The girl who is sitting next to me is my sister.
  2. The house which Anna lived in when she was a child is very old.
  3. The man who treated my father is a doctor.
  4. The book which I bought yesterday is about American geography.
  5. The woman who speaks three languages is my teacher.

Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ kiến thức trọng điểm về các đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Hãy dành thêm thời gian luyện tập để ghi nhớ các cấu trúc và cách dùng đại từ quan hệ nhuần nhuyễn hơn nhé!

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/which-chi-gi-a73807.html