Fond đi với giới từ gì? Cấu trúc be fond of diễn tả điều gì?

Trong tiếng Anh, fond có thể được sử dụng với vai trò như là một tính từ (phổ biến nhất) hoặc một danh từ. Be fond of là cấu trúc phổ biến nhất chúng ta thường bắt gặp. Vậy ngoài cấu trúc này, liệu fond còn được sử dụng trong ngữ cảnh nào khác không? Các bạn hãy cùng PEP English trả lời câu hỏi trên qua bài viết dưới đây nhé!

Giải nghĩa của fond trong tiếng Anh

Fond là gì?
Fond là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Oxford, fond (adj) được hiểu là: “Having warm or loving feelings for somebody, especially somebody you have known for a long time”, tạm dịch là: có cảm giác ấm áp hoặc tình yêu đối với một ai đó, đặc biệt là những người bạn đã quen biết trong một khoảng thời gian dài.

Trong trường hợp là một tính từ, fond mang ý là yêu mến, trìu mến, yêu thích một ai đó hoặc một cái gì đó. Tuỳ vào từng ngữ cảnh cụ thể và mục đích sử dụng mà fond có thể diễn đạt nhiều sắc thái tình cảm khác nhau.

Một vài ví dụ như:

Khi dùng làm danh từ trong câu, “fond” thường đi kèm với một tính từ khác để tạo thành một cụm danh từ, thường mang nghĩa là “một người ngốc, một người dễ bị lừa”. Tuy nhiên, cách dùng này đã có từ khá lâu và không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ: He is such a fond fool. (Anh ta thật là một kẻ ngốc.)

Các từ có chung gốc từ với fond

1. Fondness (n): Sự yêu thích, tình cảm

Ví dụ: “Her fondness for chocolate is well-known.” (Sự yêu thích của cô ấy đối với sô-cô-la được nhiều người biết đến.)

2. Fondly (adv): Một cách trìu mến, yêu thương

Ví dụ: “He looked at her fondly.” (Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt trìu mến.)

3. Fondling (n/v): Sự vuốt ve, âu yếm (thường dùng để chỉ hành động yêu thương nhẹ nhàng)

Ví dụ: “The mother was fondling her baby.” (Người mẹ đang âu yếm con của mình.)

4. Fonder: Yêu thích hơn, có cảm tình hơn

Loại từ: So sánh hơn của tính từ “fond”

Ví dụ: “She is fonder of cats than dogs.” (Cô ấy thích mèo hơn chó.)

5. Fondest: Yêu thích nhất, có cảm tình nhất

Loại từ: So sánh nhất của tính từ “fond”

Ví dụ: “This is my fondest memory.” (Đây là kỷ niệm đẹp nhất của tôi.)

Fond đi với giới từ gì?

Fond đi với giới từ gì?
Fond đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, “Fond” thường đi kèm với giới từ “of” để diễn tả sự yêu thích, sự gắn bó với một người, một vật hoặc một hoạt động nào đó.

Cấu trúc: be fond of + N/ V-ing

Ví dụ:

She is very fond of her cat. (Cô ấy rất yêu mèo của mình.)

I’m fond of reading novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)

Ý nghĩa của cấu trúc “be fond of”:

Ví dụ: He is fond of playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)

Ví dụ: My grandmother is fond of gardening. (Bà tôi thích làm vườn.)

Ví dụ: Children are usually fond of sweets. (Trẻ con thường thích đồ ngọt.)

Ngoài “be fond of”, ta còn có một số cách diễn đạt khác tương tự như sau:

Ví dụ:

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với fond of thường dùng

Qua những phân tích ở trên, chúng ta đã hiểu rõ được fond đi với giới từ gì rồi. Tuy nhiên, để ứng dụng linh hoạt và sử dụng đa dạng vốn từ trong giao tiếp tiếng Anh cùng tìm hiểu một vài từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với fond of nhé!

Các từ và cụm từ đồng nghĩa với fond of
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với fond of

1. Like

Like thể hiện cảm giác thích thú, dễ chịu, không có gì đặc biệt và sử dụng trong các tình huống chung chung. Tuy nhiên, khác với like, fond of dùng cho các mối quan hệ đặc biệt hơn và có tính trang trọng hơn.

Ex:

2. Love

Love được sử dụng trong trường hợp bạn muốn bày tỏ tình yêu cách mãnh liệt, dùng cho người hoặc điều gì đó vừa mới gặp. Trong khi, be fond of dùng để bày tỏ sự yêu mến và dùng trong các mối quan hệ lâu dài trước đó hoặc diễn tả việc thích làm trong khoảng thời gian dài.

Ex:

3. Keen on

Keen on dùng để thể hiện sự nhiệt tình, sẵn sàng làm việc gì đó họ thích. Từ này thường được dùng trong câu phủ định và ít thông dụng vì nó khá trang trọng. Còn fond of nhấn mạnh việc yêu thích đã quen thuộc và làm trong thời gian dài.

Ex:

4. Interested in

Cấu trúc Interested in thể hiện sự thích thú, muốn tìm hiểu sâu hơn về một điều gì đó hoặc một ai đó. Trong khi, fond of nhấn mạnh việc yêu thích đã kéo dài.

Ex:

5. Be into

Đây là tiếng lóng và được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng, thân mật. Còn cấu trúc fond + giới từ of dùng trong trường hợp trang trọng hơn.

Ex: I think Jack was into playing sports. (Tôi nghĩ Jack thích chơi thể thao.)

Ngoài 5 từ và cụm từ đồng nghĩa với fond of thường dùng trên đây bạn cũng có thể tham khảo thêm những cách dùng khác như sau:

Từ/ cụm từ Ý nghĩa Mức độ Like Thích Chung Love Yêu Enjoy Thích thú, tận hưởng Appreciate Trân trọng Be keen on Thích thú, say mê Have a soft spot for Có tình cảm đặc biệt Ấm áp, trìu mến Be partial to Thích hơn một chút Có phần thiên vị Be a fan of Là fan của Be enthusiastic about Háo hức về Be passionate about Có niềm đam mê về

Bài tập vận dụng của Fond và đáp án

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo những kiến thức liên quan tới “fond” trên đây, cùng thực hành một vài bài tập dưới đây nhé!

1. I was very ………. of tigers.

A. like

B. fond

C. love

2. He should ………. a cup of tea.

A. fond

B. into

C. like

3. If they’re ……. something, it means we really like it.

A. into

B. keen on

C. like to

4. Over the years, she has grown quite ………. her job.

A. fond of

B. like to

C. be into

5. He fell in …….. with her after many conversations.

A. fond

B. love

C. like

Đáp án tham khảo:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. A
  5. B

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/fond-of-cong-gi-a72524.html