Cấu trúc Intend là gì? Công thức, cách sử dụng Intend trong tiếng Anh!

Cấu trúc Intend
Cấu trúc Intend

I. Intend là gì?

Intend có nghĩa là dự định, có ý muốn, có ý định để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:

Intend là gì
Intend là gì

II. Cách sử dụng cấu trúc Intend

Bạn có thể tham khảo các cấu trúc của Intend bên dưới đây nhé:

Các cấu trúcVí dụ

Intend + to V +something

Intend + Ving + something

  • Lan intended to meet Nam at the airport for the last time. But she was too late

(Lan đã dự định đến gặp Nam lân cuối tại sân bay. Nhưng cô ấy đến quá muộn.

  • Hung intend doing a part-time job to save money for a future

(Hùng dụ định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai

Intend that + mệnh đề

It + be intended that + mệnh đề

  • My father intend that we will move to a new country next year

(Bố tôi dự định rằng chúng tôi sẽ di chuyển đến đất nước khác vào năm sau)

  • It is intended that this software will be used in answering exercise questions.

(Nó được dự định rằng phần mềm này sẽ được sử dụng để trả lời các câu hỏi về thể dục)

  • I don’t think that this gif is intended for me (Tôi không nghĩ rằng phần quà này dành cho tôi)

Intend something as something

Be intended as something

  • Come on Trung! We just intended it as a Joke! Please don’t get us wrong (Thôi nào Trung, tôi chỉ coi nó như một lời đùa. Làm ơn đừng hiểu nhầm)
  • It is also important to note that the plan is intended as a transitional stage.

(Nó quan trọng để ghi chú lại là kế hoạch được dự định là một phần chuyển tiếp)

III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc intend

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Intend các bạn cần đặc biệt chú ý nhé:

Ví dụ:

IV. Các family words (dạng từ) của Intend

Dưới đây là các dạng từ của Intend:

Loại từWord familyVí dụ minh họa
  • I intend to fo Nha Trang next week (Tôi có ý định đi Nha Trang tuần tới).
Danh từ
  • He have no intention of cheating in the final exam (Anh ấy không có ý định gian lận trong bài kiểm tra cuối kỳ).

Intentional

Intended

  • Did Lan press the wrong button accidentally or was it intentional? (Lan đã vô tình bấm nút hay là cố tình thế?).
  • The bullet missed its intended target (Viên đạn đã hụt mục tiêu dự định của nó).
  • Trung was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation (Trung đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm).

V. Từ/ cụm từ thường đi kèm với Intend

Nắm rõ các từ/ cụm từ của cấu trúc intend dưới đây sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên giống với người bản xứ hơn:

Từ/ cụm từĐịnh nghĩaVí dụ

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/cong-thuc-too-to/

VI. Bài tập về cấu trúc Intend

Bài tập cấu trúc Intend
Bài tập cấu trúc Intend

Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:

Đáp án:

VII. Lời Kết

Trên đây là tổng hợp rất chi tiết các kiến thức về cấu trúc Intend để bạn hoàn toàn tự tin vận dụng trong các bài tập, trong giao tiếp.

Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ các kiến thức trên thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé !

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/intended-la-gi-a72174.html