Nhiều yếu tố có thể gây cản trở sự phục hồi phần mô bị tổn thương làm cho vết thương lâu lành, chẳng hạn như:

Không vận động lâu ngày có thể làm cho vết thương chậm lành
Vết thương không được chăm sóc và vệ sinh đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng. Khi vết thương bị nhiễm trùng có thể để lại một số biến chứng như:

Vệ sinh vết thương không đúng cách có thể gây nhiễm trùng
Để vệ sinh vết thương đúng cách, bạn nên lưu ý một số điểm như:
Vết thương bị khô và đóng vảy khiến cho người bệnh đau khi thay băng và làm vết thương chậm lành. Dưỡng ẩm vết thương giúp vết thương không bị khô và không đau mỗi lần thay băng, đồng thời giúp cho vết thương mau lành hơn.[4]
Băng vết thương sau khi rửa sạch và lau khô vết thương giúp tạo ra một lớp bảo vệ phần mô bị tổn thương với môi trường bên ngoài tránh nhiễm khuẩn và va chạm. Việc vệ sinh và thay băng vết thương, gạc nên được thực hiện hàng ngày hoặc ít nhất 2 ngày 1 lần.
Băng silicon được chứng minh là có hiệu quả trong việc giúp vết thương mau lành và ngừa hình thành sẹo. Ngoài ra, băng silicon cũng có tác dụng giảm sẹo lồi, sẹo thâm.[5]

Dùng băng silicon giúp vết thương mau lành và ít để lại sẹo
Quá trình hồi phục vết thương gồm các giai đoạn: cầm máu, viêm, tái tạo mô và hình thành sẹo. Sự hình thành lớp vảy trên miệng vết thương là dấu hiệu của giai đoạn cầm máu, khởi đầu của quá trình làm lành vết thương. Nếu liên tục bóc vảy vết thương sẽ làm gián đoạn sự phục hồi và chậm lành vết thương, để lại sẹo xấu.[6]

Bóc vảy làm gián đoạn sự phục hồi của vết thương
Nếu các biện pháp ngừa sẹo không hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau để xóa hoặc làm mờ sẹo:
Mô tổn thương trong giai đoạn tái tạo khá nhạy cảm với ánh nắng mặt trời nên dễ làm sẹo sạm màu. Dùng kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF từ 30 trở lên, bôi thường xuyên có hiệu quả làm mờ sẹo nhanh hơn.[4]

Da trong giai đoạn tái tạo tương đối nhạy cảm nên dễ sạm màu khi ra nắng
Lô hội là chất nhầy trong suốt được lấy từ lá cây nha đam có tác dụng giảm viêm và làm dịu vùng da bị tổn thương. Bên cạnh đó, dùng lô hội bôi lên vết thương còn giúp vết thương mau lành và ngừa hình thành sẹo.

Lô hội có tác dụng giảm viêm và giúp vết thương mau lành
Mật ong chứa nhiều dưỡng chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn hiệu quả và thúc đẩy quá trình làm lành vết thương. Sau mỗi lần vệ sinh vết thương bạn có thể bôi lên một lớp mỏng mật ong trước khi băng lại có thể giúp giảm sưng, phù nề và mau lành.

Mật ong chứa thành phần kháng khuẩn tự nhiên
Trong thành phần của nghệ chứa curcumin có vai trò giúp tăng sinh tế bào và tổng hợp collagen tại vết thương. Điều này giúp cho vết thương mau lành và tránh để lại sẹo.[7]

Nghệ chứa curcumin giúp tăng sinh tế bào và tổng hợp collagen tại vết thương
Tỏi chứa hợp chất allicin tự nhiên có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Bạn có thể giã tỏi hoặc dùng dầu tỏi sau đó bôi lên vết thương, điều này giúp vết thương mau lành và giảm sưng nề.

Dùng dầu tỏi thoa lên vết thương giúp ngừa nhiễm khuẩn
Hợp chất monolaurin trong dầu dừa là một loại axit béo có khả năng kháng khuẩn. Do đó, khi bôi dầu dừa lên vết thương có thể giúp người bệnh giảm nguy cơ bị nhiễm trùng.

Hợp chất monolaurin trong dầu dừa có khả năng kháng khuẩn
Chế độ ăn giàu protein, vitamin và khoáng chất từ thực phẩm lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Một số thực phẩm mà người bệnh nên bổ sung như thịt gà, ngũ cốc, trái cây, sữa chua, phô mai, đậu phụ...[8]

Thịt gà cung cấp nhiều protein thúc đầy quá trình phục hồi vết thương
Để vết thương mau lành và không để lại sẹo người bệnh nên thực hiện một số lời khuyên về chế độ sinh hoạt như:

Vệ sinh và băng vết thương hàng ngày giúp ngừa nhiễm khuẩn và va chạm
Chăm sóc vết thương đúng cách giúp vết thương mau lành và ngừa hình thành sẹo. Bạn hãy chia sẻ bài viết này tới mọi người nếu thấy hữu ích nhé!
Link nội dung: https://vosc.edu.vn/cach-mau-lanh-vet-thuong-te-xe-a54864.html