Bảng giá xe Toyota 2023 mới nhất và ưu đãi (07/2023)

1. Toyota Camry

Toyota Camry là mẫu xe sở hữu không gian nội thất rộng rãi và trang bị nhiều tiện nghi cho hàng ghế thứ hai. Thông số kích thước xe tổng thể D x R x C tương ứng 4.885 x 1.840 x 1.445 (mm), chiều dài cơ sở ở mức 2.825mm, khoảng sáng gầm 140mm mang đến không gian nội thất rộng rãi cho mẫu xe này.

Bảng giá xe Toyota Camry 2022

Toyota Camry được thiết kế ngoại thất nổi bật với đèn pha, đèn ban ngày LED cùng lưới tản nhiệt với các thanh ngang mạ crom sang trọng, hiện đại.

Bảng giá xe Toyota Camry:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Camry 2.0G

1.105.000.000

Toyota Camry 2.0Q

1.220.000.000

Toyota Camry 2.5Q

1.405.000.00

Toyota Camry 2.5HV

1.495.000.000

2. Toyota Corolla Altis

Toyota Corolla Altis được trang bị lưới tản nhiệt cỡ lớn giống mẫu xe Camry và cụm đèn pha nối liền với logo bằng dải crom nhằm tăng tính liền mạch cho thiết kế.

Bảng giá xe Toyota Corolla Altis 2022

Tại Việt Nam, Toyota Corolla Altis được phân phối chính hãng 3 phiên bản, có mức giá niêm yết như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Corolla Altis 1.8G

719.000.000

Toyota Corolla Altis 1.8V

765.000.000

Toyota Corolla Altis 1.8HV

860.000.000

3. Toyota Vios

Toyota Vios là mẫu xe thuộc phân khúc hạng B có doanh số bán ra nhiều nhất thị trường Việt Nam. Trong đó, phiên bản 2023 ra mắt vào ngày 05/2023 có nhiều cải tiến từ ngoại thất đến nội thất và được rất nhiều người dùng yêu thích.

Toyota Vios sở hữu kích thước tổng thể D x R x C tương ứng là 4.425 x 1.730 x 1.475 (mm), trục cơ sở ở mức 2.550mm và khoảng sáng gầm 133mm. Ở phiên bản này, Toyota Vios vẫn sử dụng động cơ 2NR-FE (1.5L), hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-I giúp khả năng vận hành bền bỉ, mạnh mẽ. Điểm đặc biệt đó chính là được trang bị thêm tính năng an toàn, hệ thống cảnh báo điểm mù giúp người điều khiển an toàn hơn trong di chuyển.

Nội thất và bảng giá xe Toyota Vios 2022

Bảng giá xe Toyota Vios:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Vios E MT

479.000.000

Toyota Vios E CVT

528.000.000

Toyota Vios G CVT

592.000.000

4. Toyota Yaris

Chính thức gia nhập vào thị trường từ năm 2014, Toyota Yaris trở thành dòng xe được người tiêu dùng trong nước yêu thích với phiên bản hatchback.

Toyota Yaris có 7 tùy chọn màu ngoại thất: xám, đen, đỏ, bạc, trắng, vàng và xanh. Dòng xe hatchback cỡ B với kiểu dáng nhỏ gọn, cải tiến trong thiết kế và trang bị nhiều tính năng tiện ích mới phù hợp với nhu cầu di chuyển đô thị của người dùng Việt.

Bảng giá xe Toyota Yaris

Bảng giá xe Toyota Yaris:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Yaris

684.000.000

5. Toyota Raize

Toyota Raize là mẫu xe gầm cao cỡ A+ sử dụng động cơ Turbo và có nhiều trang bị mới hiện đại. Điểm nổi bật về ngoại thất của xe Toyota Raize chính là đường nét thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh phong cách khỏe khoắn, thể thao cùng lưới tản nhiệt, hốc đèn sương mù, cản trước đều sơn đen.

Bảng giá xe Toyota Raize 2022

Tại Việt Nam, Toyota Raize có mức giá niêm yết tham khảo như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Raize

552.000.000

6. Toyota Corolla Cross

Tại thị trường Việt Nam, mẫu xe Toyota Corolla Cross ra mắt với 3 phiên bản: 1.8G, 1.8V, 1.8HEV có kích thước D x R x C lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 (mm), chiều dài cơ sở là 2.640mm.

Dòng xe Toyota Corolla Cross thu hút người nhìn với diện mạo mới thời thượng, trẻ trung và thể thao. Mặc dù không quá bề thế nhưng phiên bản này vẫn toát lên nét mạnh mẽ, khoẻ khoắn đặc trưng của dòng Crossover SUV.

Bảng giá xe Toyota Corolla Cross

Điểm thay đổi nổi bật của Toyota Corolla Cross là được trang bị động cơ 4 xy-lanh, dung tích 2.0L, hộp số vô cấp CVT giúp sản sinh công suất 169 mã lực, từ đó xe có khả năng vận hành tốt và êm ái hơn. Ngoài ra, hệ thống giảm xóc cũng được đánh giá cao vì tính tiện ích khi di chuyển trong đô thị đi kèm hàng loạt tính năng hỗ trợ khác.

Nội thất và bảng giá xe Toyota Corolla Cross

Bảng giá xe Toyota Corolla Cross:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Corolla Cross 1.8G

755.000.000

Toyota Corolla Cross 1.8V

860.000.000

Toyota Corolla Cross 1.8HEV

955.000.000

7. Toyota Fortuner

Toyota Fortuner thuộc dòng xe SUV phân khúc hạng D được nhiều người tiêu dùng Việt Nam yêu thích. Đặc biệt, Toyota Fortuner có nhiều thay đổi hoàn toàn mới về diện mạo với thiết kế xe khỏe khoắn, thể thao và bắt mắt hơn. Bên cạnh đó, Fortuner còn được trang bị thêm các tính năng vận hành an toàn và bổ sung nhiều tiện nghi.

Bảng giá xe Toyota Fortuner 2022

Tại Việt Nam, Toyota Fortuner được phân phối chính hãng trên thị trường Việt với 7 phiên bản, giá niêm yết tham khảo như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Fortuner 2.4MT 4X2

1.026.000.000

Fortuner 2.8AT 4X4

1.434.000.000

Fortuner Legender 2.8AT 4X4

1.470.000.000

Fortuner 2.4AT 4X2

1.118.000.000

Fortuner Legender 2.4AT 4X2

1.259.000.000

Fortuner 2.7AT 4X4

1.319.000.000

Fortuner 2.7AT 4X2

1.229.000.000

8. Toyota Land Cruiser Prado

Toyota Land Cruiser Prado sở hữu thiết kế ngoại thất mới với các chi tiết: mâm xe 19 inch, thanh giá nóc tiện dụng, gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, sấy gương,... Mẫu xe SUV này trang bị nhiều công nghệ an toàn mới đặc biệt là hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense: cảnh báo tiền va chạm (PCS), cảnh báo chệch làn đường (LDA),điều khiển hành trình chủ động (DRCC), điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB).

Bảng giá xe Toyota Land Prado

Tại Việt Nam, Toyota Land Cruiser Prado có mức giá niêm yết tham khảo như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Land Cruiser Prado (Trắng ngọc trai)

2.639.000.000

Toyota Land Cruiser Prado (Màu khác)

2.628.000.000

9. Toyota Land Cruiser

Toyota Land Cruiser - mẫu SUV biểu tượng cho sự bền bỉ của Toyota khi sử dụng nền tảng GA-F mới dựa trên kiến trúc khung gầm TNGA cùng kết cấu khung gầm rời, nhờ đó mà mẫu xe này có khả năng off-road tốt hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị động cơ xăng V6 dung tích 3,5 lít tăng áp kép hoàn toàn mới cho phép sản sinh công suất cực đại 409 mã lực và mô-men xoắn 650Nm.

Bảng giá xe Toyota Land Cruiser 2022

Tại Việt Nam, Toyota Land Cruiser được phân phối chính hãng 1 phiên bản có mức giá:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Land Cruiser 300 (Màu khác)

4.286.000.000

Toyota Land Cruiser 300 (Trắng ngọc trai)

4.297.000.000

10. Toyota Alphard

Toyota Alphard là mẫu MPV hạng sang, có kích thước tổng thể D x R x C tương ứng là 4.945 x 1.850 x 1.890 (mm), trục dài cơ sở mức 3.000mm, khoảng sáng gầm xe 165mm.

Bảng giá xe Toyota Alphard

Nội thất khoang lái của xe Toyota Alphard được trang bị nhiều tính năng thông minh, hiện đại với thiết kế sang trọng cùng các chi tiết như bảng điều khiển trung tâm với màn hình lên tới 10.5 inch tích hợp GPS, camera lùi, chức năng giải trí hiện đại. Ngoài ra, Toyota Alphard còn sở hữu chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm 1 chạm.

Nội thất và bảng giá xe Toyota Alphard

Tại Việt Nam, Toyota Alphard được phân phối chính hãng với mức giá tham khảo như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Alphard (Màu khác

4.370.000.000

Toyota Alphard (trắng ngọc trai) 4.381.000.000

11. Toyota Innova

Toyota Innova được cải tiến từ thiết kế đến các trang bị tiện ích tối ưu nhất dành cho người tiêu dùng. Xét về kích thước, phiên bản mới này không có nhiều thay đổi so với phiên bản cũ với kích thước D x R x C lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), trục cơ sở của xe ở mức 2.750mm, khoảng sáng gầm là 178mm.

Bảng giá xe Toyota Innova 2022

Tại Việt Nam, Toyota Innova được phân phối chính hãng 4 phiên bản với mức giá như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Innova 2.0E

755.000.000

Toyota Innova 2.0G

870.000.000

Toyota Innova 2.0 Venturer

885.000.000

Toyota Innova 2.0V

995.000.000

12. Toyota Avanza Premio

Toyota Avanza Premio là mẫu xe nhập khẩu từ Indonesia với 2 phiên bản MT và CVT. Ngoài sở hữu ngoại hình khỏe khoắn, năng động với các đường nét thiết kế không quá cầu kỳ nhưng bắt mắt, Toyota Avanza Premio còn có kích thước DxRxC tương ứng 4.395 x 1.730 x 1.700 (mm), trục cơ sở đạt 2.750mm mang đến không gian nội thất thoáng rộng, thoải mái hơn.

Bảng giá xe Toyota Avanza Premio 2022

Tại Việt Nam, Toyota Avanza Premio được phân phối chính hãng 2 phiên bản với mức giá:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Avanza Premio MT

558.000.000

Toyota Avanza Premio CVT

598.000.000

13. Toyota Veloz Cross

Toyota Veloz Cross ra mắt khách hàng Việt với 2 phiên bản: CVT và CVT Top sở hữu thiết kế nổi bật, rộng rãi và trang bị nhiều tính năng tiện ích. Phiên bản Toyota Veloz Cross sử dụng động cơ xăng DOHC, 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng cho công suất 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút giúp xe vận hành khỏe khoắn, mạnh mẽ hơn.

Bảng giá xe Toyota Veloz Cross

Tại Việt Nam, Toyota Veloz Cross được phân phối chính hãng gồm 2 phiên bản với mức giá niêm yết tham khảo như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Toyota Veloz Cross CVT

658.000.000

Toyota Veloz Cross CVT Top

698.000.000

14. Toyota Hilux

Toyota Hilux là mẫu xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với thiết kế ngoại thất ưa nhìn, bề thế, vững chãi và đúng chất bán tải.

Bảng giá xe Toyota Hilux

Hilux sở hữu kích thước D x R x C tương ứng là 5.330 x 1.855 x 1.815 (mm), trục cơ sở đạt mức 3.085mm. Nội thất Toyota Hilux tiện nghi, được trang bị hệ thống âm thanh 9 loa JBL và màn hình cảm ứng 8” cùng hệ thống điều hòa mạnh mẽ hứa hẹn mang đến nhiều ưu thế nổi bật cho dòng xe này.

Nội thất và bảng giá xe Toyota Hilux

Bảng giá xe Toyota Hilux phân phối chính hãng 1 phiên bản như sau:

Phiên bản xe

Giá niêm yết (VNĐ)

Hilux 2.4L 4x2 AT

852.000.000

Trên đây là bảng giá xe Toyota mới nhất giúp khách hàng dễ dàng tham khảo mức giá niêm yết cũng như các chương trình ưu đãi của từng dòng xe. Khách hàng đang quan tâm có thể đăng ký lái thử và đặt mua ngay trên website https://www.toyota.com.vn để có cơ hội trải nghiệm các dòng xe với tính năng tiện lợi và hiện đại. Để biết thêm chi tiết, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Khám phá thêm về Toyota tại:

Facebook | Youtube | Instagram | Pinterest | Twitter

Link nội dung: https://vosc.edu.vn/gia-ban-xe-toyota-a20584.html